Banská Štiavnica (huyện)
Thủ phủ | Banská Štiavnica, Krupina |
---|---|
Vùng (kraj) | Banská Bystrica |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 16.638 |
Quốc gia | Slovakia |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 57/km2 (150/mi2) |
Banská Štiavnica (huyện)
Thủ phủ | Banská Štiavnica, Krupina |
---|---|
Vùng (kraj) | Banská Bystrica |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 16.638 |
Quốc gia | Slovakia |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 57/km2 (150/mi2) |
Thực đơn
Banská Štiavnica (huyện)Liên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Banská Štiavnica (huyện) //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...